Characters remaining: 500/500
Translation

tục lệ

Academic
Friendly

Từ "tục lệ" trong tiếng Việt có nghĩanhững quy định, thói quen, hoặc nếp sống đã được hình thành từ lâu đời trong một cộng đồng hay một dân tộc nào đó. Những tục lệ này thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa của một cộng đồng.

dụ sử dụng:
  1. Tục lệ cổ truyền: "Dân tộc này nhiều tục lệ cổ truyền, như lễ hội mùa xuân phong tục thờ cúng tổ tiên."
  2. Tôn trọng tục lệ: "Chúng ta cần tôn trọng tục lệ của đồng bào để gìn giữ văn hóa dân tộc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tục lệ" có thể được dùng trong các ngữ cảnh văn hóa, xã hội, hoặc tâm linh. dụ: "Trong văn hóa Việt Nam, tục lệ cưới hỏi rất phong phú đa dạng."
  • Có thể sử dụng "tục lệ" để diễn đạt sự so sánh giữa các nền văn hóa: "Tôi thấy tục lệ của người Nhật người Việt nhiều điểm khác nhau."
Biến thể của từ:
  • Từ "tục lệ" cũng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "tục lệ tập quán" (các thói quen đã thành nếp sống) hay "tục lệ văn hóa" (các quy định văn hóa).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tục: có thể hiểu phong tục, thói quen, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi xã hội.
  • Lệ: thường chỉ một quy định cụ thể nào đó, nhưng khi kết hợp với "tục" thì ý nghĩa trở nên rộng hơn, bao gồm cả thói quen quy định.
Các từ liên quan:
  • Phong tục: cũng chỉ những thói quen, quy tắc xã hội nhưng thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh văn hóa.
  • Tập quán: có nghĩa tương tự như tục lệ, nhưng thường chỉ những thói quen hoặc quy định trong một nhóm nhỏ hơn.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "tục lệ", người học cần lưu ý đến ngữ cảnh văn hóa từ được áp dụng, mỗi nền văn hóa những tục lệ riêng biệt ý nghĩa khác nhau.

  1. dt. Những điều quy định, nếp sống từ lâu đời đã thành thói quen: tục lệ cổ truyền của dân tộc tôn trọng tục lệ của đồng bào.

Comments and discussion on the word "tục lệ"